VariousWords beta
Related Terms:
hue
cần thơ
đồng nai
long
vĩnh long
thái bình
phú yên
tonkinese
hậu giang
hưng yên
hanoi
ho chi minh city
indochina
red river
angika
hải phòng
srebrenica
bouyei
war
kon tum
crocias
lào cai
bắc giang
ninh thuận
lạng sơn
viet
quảng trị
bà rịa vũng tàu
mekong
chickenhawk
muong
đắk lắk
hạ long
hà tĩnh
bình phước
salang
occupier
nam định
cochinchinese
thanh hoá
điện biên
bạc liêu
foreign
thừa thiên huế
french indochina
sóc trăng
hà nam
tiền giang
tuyên quang
hoà bình
annamese
rạch giá
ming
annam
đồng tháp
lü
gia lai
phú thọ
pulucambi
bắc kạn
đà nẵng
quảng nam
vĩnh phúc
hạ long bay
batutut
montagnard
southeast asia
pleiku
sino xenic
bình định
gelao
chinese character
cham
đất mũi
cholon
trà vinh
lai châu
bến tre
quy nhơn
cochin china
hải dương
quảng ninh
sơn la
bình thuận
hoahaoism
vietnam war
tourane
tây ninh
vietnamese
appendix:countries of world
tai dam
hoa
yên bái
hội
family day
cao bằng
thái nguyên
fansipan
ninh bình
hà giang
prey nokor
saigon
dong
cà mau
kouprey
tonkin
monom
khánh hoà
nghệ
hao
yuan river
vũng tàu
socialist republic of vietnam
nha trang
ho chi minh
buôn ma thuột
bắc ninh
bình dương
champa
horsetail pine
jarai
degar
yue
lâm đồng
quảng bình
paracel islands
dudou
đắk nông
shan
quảng ngãi
kiên giang
arem
giang
gò vấp
rade
mash
rice
Definitions:
Noun
Vietnam
Socialist Republic of Vietnam
Viet Nam
Annam
Definition: a communist state in Indochina on the South China Sea; achieved independence from France in 1945
Vietnam War
Vietnam
Definition: a prolonged war (1954-1975) between the communist armies of North Vietnam who were supported by the Chinese and the armies of South Vietnam who were supported by the United States
Definition: A long war which a dominating foreign occupier of a place (the site of the war) cannot win.